Có 2 kết quả:
經得起 jīng de qǐ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˇ • 经得起 jīng de qǐ ㄐㄧㄥ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be able to withstand
(2) to be able to endure
(2) to be able to endure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be able to withstand
(2) to be able to endure
(2) to be able to endure
Bình luận 0